Máy bơm ly tâm công nghiệp Pentax CM 50-160A là một sản phẩm thuộc dòng máy bơm công suất lớn của thương hiệu Pentax, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp, nơi cần bơm lưu lượng nước lớn và cột áp cao. Máy bơm này thích hợp cho các hệ thống cấp nước, tưới tiêu, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tính năng nổi bật của máy bơm Pentax CM 50-160A:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Công suất lên đến 7.5 HP và cột áp tối đa 50m, đảm bảo máy bơm có thể vận hành ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ máy được làm từ gang đúc, trục bơm bằng inox, chống gỉ sét, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Lưu lượng nước lớn: Máy bơm có khả năng xử lý lưu lượng nước lớn lên tới 120 m³/h, thích hợp cho các công trình công nghiệp cần lưu lượng lớn.
- Thiết kế tối ưu: Được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian gián đoạn và tăng hiệu quả sử dụng.
- Vận hành êm ái: Máy bơm vận hành với độ ồn thấp, phù hợp cho những môi trường cần sự yên tĩnh.
Ứng dụng của máy bơm Pentax CM 50-160A:
- Hệ thống cấp nước: Sử dụng trong các hệ thống cấp nước cho nhà máy, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng lớn.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Phù hợp với các hệ thống tưới tiêu đòi hỏi lưu lượng nước lớn và cột áp cao.
- Làm mát và xử lý nước: Được sử dụng trong các hệ thống làm mát cho máy móc và hệ thống xử lý nước.
- Cung cấp nước cho các tòa nhà cao tầng: Đảm bảo cung cấp nước ổn định cho các tòa nhà và khu vực đông dân cư.
Ưu điểm của máy bơm Pentax CM 50-160A:
- Độ tin cậy cao: Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, máy bơm có khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp sự cố.
- Hiệu suất tối ưu: Với khả năng cung cấp lưu lượng lớn và cột áp cao, máy bơm này đáp ứng được yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Dễ bảo trì: Thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng tháo lắp để bảo trì hoặc thay thế các linh kiện.
- Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất cao giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật máy bơm nước công nghiệp MASTER CM
Model |
Nguồn điện |
Công suất |
Cột áp “H” (mét) |
Lưu lượng “Q” (m3/h) |
||
(V) |
(Pha) |
(KW) |
(HP) |
|||
CM 32-160C |
380 |
3 |
1.5 |
2 |
24.4 – 14.1 |
4.5 – 21 |
CM 32-160B |
380 |
3 |
2.2 |
3 |
28.5 – 14.8 |
6 – 24 |
CM 32-160A |
380 |
3 |
3.0 |
4 |
36.4 – 22.3 |
6 – 27 |
CM 40-160A |
380 |
3 |
4.0 |
5.5 |
35.6 – 25.4 |
9 – 39 |
CM 40-200B |
380 |
3 |
5.5 |
7.5 |
47 – 33.4 |
9 – 39 |
CM 40-200A |
380 |
3 |
7.5 |
10 |
57.8 – 43.9 |
9 – 42 |
CM 40-250B |
380 |
3 |
11 |
15 |
74.6 – 56 |
9 – 42 |
CM 40-250A |
380 |
3 |
15 |
20 |
90.4 – 76 |
9 – 42 |
CM 50-160B |
380 |
3 |
5.5 |
7.5 |
30.5 – 16.8 |
21 – 78 |
CM 50-160A |
380 |
3 |
7.5 |
10 |
37 – 24.5 |
21 – 78 |
CM 50-200B |
380 |
3 |
11 |
15 |
51 – 32 |
24 – 72 |
CM 50-200A |
380 |
3 |
15 |
20 |
58.1 – 38.8 |
24 – 78 |
CM 50-250C |
380 |
3 |
15 |
20 |
70.8 – 50.5 |
27 – 78 |
CM 50-250B |
380 |
3 |
18.5 |
25 |
78 – 58.3 |
27 – 78 |
CM 50-250A |
380 |
3 |
22 |
30 |
89.5 – 71.7 |
27 – 78 |
CM 65-125B |
380 |
3 |
5.5 |
7.5 |
21 – 12.3 |
30 – 120 |
CM 65-125A |
380 |
3 |
7.5 |
10 |
24.8 – 15 |
30 – 132 |
CM 65-160B |
380 |
3 |
11 |
15 |
34.6 – 21.1 |
42 – 144 |
CM 65-200C |
380 |
3 |
15 |
20 |
44.8 – 32 |
54 – 132 |
CM 65-200B |
380 |
3 |
18.5 |
25 |
49.5 – 38 |
54 – 132 |
CM 65-200A |
380 |
3 |
22 |
30 |
56.7 – 44 |
54 – 144 |
CM 65-250B |
380 |
3 |
30 |
40 |
79.5 – 48.5 |
54 – 144 |
CM 65-250A |
380 |
3 |
37 |
50 |
89.5 – 54 |
54 – 156 |
CM 80-160D |
380 |
3 |
11 |
15 |
25.6 – 14.6 |
66 – 180 |
CM 80-160C |
380 |
3 |
15 |
20 |
29.6 – 16.4 |
66 – 180 |
CM 80-160B |
380 |
3 |
18.5 |
25 |
30.4 – 20.3 |
66 – 195 |
CM 80-160A |
380 |
3 |
22 |
30 |
37.9 – 22.9 |
72 – 225 |
CM 80-200B |
380 |
3 |
30 |
40 |
50.8 – 38.6 |
84 – 225 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.